Hướng dẫn điền form DS 160 xin visa Mỹ hiện đang là những từ khóa được rất nhiều người có nhu cầu xin visa Mỹ quan tâm và muốn tìm hiểu. Form DS 160 đóng vai trò quan trọng trong bộ hồ sơ xin visa Mỹ thăm thân, du lịch, công tác,…
Bài chia sẻ dưới đây của Visatop chúng tôi sẽ hướng dẫn chi tiết cách điền form DS 160 và một số lưu ý quan trọng khi điền đơn. Mời các bạn cùng theo dõi!
Form DS 160 là gì?
- Mẫu đơn DS 160 là mẫu đơn đăng ký visa Mỹ online dành cho những đương đơn xin visa Mỹ thăm thân, du lịch hoặc công tác.
- Những thông tin trong mẫu đơn DS 160 sẽ là căn cứ quan trọng để nhân viên lãnh sự xác thực thông tin và đánh giá được mức độ tin cậy khi xét duyệt hồ sơ xin visa Mỹ.
- *Lưu ý rằng nếu bạn không khai mẫu đơn DS 160 thì bạn sẽ KHÔNG thể đăng ký phỏng vấn visa Mỹ.
Form DS 160 nộp online hay trực tiếp?
Mẫu đơn DS 160 được khai online, sau đó đương đơn sẽ in ra và nộp trực tiếp kèm với bộ hồ sơ xin visa Mỹ.
Hướng dẫn điền form DS 160 xin visa Mỹ mới nhất
- Đầu tiên, bạn truy cập vào website sau để tiến hành điền form DS 160: https://ceac.state.gov/genniv/
- Tiếp theo bạn chọn nơi nộp hồ sơ (Hà Nội hoặc Hồ Chí Minh), sau đó nhập mã, rồi click vào “START AN APPLICATION” (Bắt đầu Nộp hồ sơ)
- Giao diện sẽ chuyển qua trang tạo hồ sơ cá nhân
Trước tiên, bạn phải ấn vào I Agree (Tôi đồng ý với các quy định nêu trên) thì mới có thể đi đến bước tiếp theo.
Ngoài ra, trang này có Mã Đơn (Application ID), bạn hãy lưu lại Mã này và tạo các câu hỏi bảo mật (Security Question) và câu trả lời cho câu hỏi bảo mật đó.
*Mục đích tạo ra câu hỏi và câu trả lời này là để bạn có thể điền mẫu đơn này trong nhiều ngày.
Một số câu hỏi cơ bản trong phần câu hỏi bảo mật này là:
- What is given name of your mother’s mother: Bà của bạn tên gì?
- What is given name of your mother’s father: Ông của bạn tên gì?
- What name did your family use to call you when you were a child: Tên gia đình bạn hay gọi bạn khi bé là gì?
- What is the name of your favorite childhood friend: Tên của người bạn thời thơ ấu mà bạn thích là gì?
- Chuyển tiếp đến trang điền thông tin cá nhân. (Personal Information)
Tại đây, cần chú ý điền thông tin chính xác và cẩn thận, một số thông tin cần phải điền như sau:
Trang 1: Thông tin cơ bản về nhân thân.
- Surname (Họ), Given Name (Tên): Đối với 2 mục này, bạn điền thông tin theo đúng hộ chiếu. Bạn phải điền tên không dấu.
- Full Name in Native Language (Họ tên đầy đủ bằng tiếng mẹ đẻ). Phần này bạn điền đầy đủ họ tên bằng tiếng Việt, có dấu.
- Sex (Giới tính): Bạn chọn nam (Male) hoặc Nữ (Female)
- Marital status (Tình trạng hôn nhân): Bạn chọn loại tình trạng hôn nhân của mình trong danh sách sổ xuống, bao gồm:
- Married (đã kết hôn),
- Single (độc thân),
- Divorced (Ly hôn),
- Widowed (Góa).
- Date and place of birth (Ngày sinh và nơi sinh).
Trang 2: Thông tin cơ bản về nhân thân
- Nationality (Quốc tịch): bạn điền VIETNAM
- Other Nationality (Quốc tịch khác): Nếu bạn có thêm quốc tịch khác nữa thì chọn Yes, còn nếu không có, thì chọn No.
- National Identification Number: Bạn điền số CMND
- S. Social Security Number (Số Thẻ an sinh xã hội Mỹ): bạn tích chọn Does not Apply là được.
- S. Taxpayer ID Number (Mã số Người nộp thuế tại Mỹ): Bạn cũng tích chọn Does not Apply.
Trang 3: Địa chỉ và số điện thoại
- Home Address (Địa chỉ nhà): Trong phần này, bạn điền tất cả thông tin về địa chỉ mà bạn đang ở trong thời gian đang chuẩn bị hồ sơ xin visa Mỹ. Địa chỉ này có thể không giống địa chỉ thường trú hoặc địa chỉ ghi trên hộ chiếu của bạn. Bạn nên sử dụng dấu (-) để phân tách số nhà, tên đường, tên xã/phường, tên quận/huyện, tên tỉnh/thành phố.
- Mailing address (Địa chỉ nhận thư) chính là địa chỉ mà bạn sẽ nhận kết quả visa Mỹ của mình.
- Is your mailing address the same as your home address (Địa chỉ nhận thư của bạn có trùng với địa chỉ nhà không). Nếu có thì bạn chọn Yes, nếu không thì bạn chọn No và điền thông nhận nhân kết quả bên dưới.
Trang 4: Thông tin trong hộ chiếu
- Passport type (Loại hộ chiếu): Thông thường hộ chiếu của bạn là loại Regular (Phổ thông). Bạn hãy check lại trang hộ chiếu để điền cho đúng.
- Passport Number (Số hộ chiếu): Bạn ghi rõ cả ký tự và số trong dãy số của hộ chiếu sẽ dùng khi bạn đi sang Mỹ
- Passport Book Number (Số sổ lưu hộ chiếu): Chọn DOES NOT APPLY
- Country/Authority that Issued Passport (Quốc gia cấp hộ chiếu): VIETNAM ( Nếu hộ chiếu bạn hết hạn khi đang công tác quốc gia khác và xin gia hạn hộ chiếu tại lãnh sự Việt Nam ở quốc gia đó thì vẫn ghi là VIETNAM trong phần này)
- Where was your passport issued (Nơi cấp hộ chiếu): Bạn chọn tỉnh/thành cấp hộ chiếu của bạn.
- Issuance date (Ngày cấp: Chọn ngày cấp theo định dạng ngày/tháng/năm. Lưu ý, tháng được hiển thị bằng tiếng Anh, nên bạn cần phải hiểu các tháng trong năm, bao gồm:
- January – Tháng 01
- February – Tháng 02
- March – Tháng 03
- April – Tháng 04
- May – Tháng 05
- June – Tháng 06
- July – Tháng 07
- August – Tháng 08
- September – Tháng 09
- October – Tháng 10
- November – Tháng 11
- December – Tháng 12
- Expiration date (Ngày hết hạn): Điền ngày hết hạn hộ chiếu ghi trên hộ chiếu.
Trang 5: Travel Information (Điền các thông tin về chuyến đi Mỹ)
- Purpose of trip to the U.S: Mục đích sang Mỹ
- Have you made specific travel plans (Bạn đã có kế hoạch du lịch cụ thể chưa): Nếu bạn đã nắm vững kế hoạch cụ thể cho chuyến đi thì trả lời YES nếu bạn hoàn toàn không xác định chính xác được thì trả lời NO.
- Nếu bạn trả lời NO: Bạn sẽ phải điền thông tin ước tính như ngày dự kiến đến Mỹ (Intended Date of Arrival), thời gian dự kiến ở lại Mỹ (Intended Length of Stay in US). Thời hạn tối đa của Visa F1 là 1 năm, vì vậy bạn không nên đưa thời gian dự kiến ở Mỹ dài hơn khoảng này
- Nếu bạn trả lời YES: Bạn sẽ phải trả lời các câu hỏi về chi tiết của kế hoạch
- Address where you will stay in the U.S: Địa chỉ lưu trú tại Mỹ
Trang 6: Travel Companion Information (Thông tin những người đi cùng)
- Chọn YES nếu có người đi cùng hoặc chọn No nếu bạn đi một mình.
Trang 7: Previous U.S Travel Information (Khai thông tin về lần đến Mỹ trước đây) nếu có
- Have you ever been in the U.S? (Bạn đã từng đến Mỹ bao giờ chưa): Nếu bạn đã từng đến Mỹ, hãy chọn YES và tiến hành điền theo hướng dẫn. Còn nếu đây là lần đầu tiên bạn đi Mỹ, hãy chọn NO.
- Have you ever been issued a U.S. Visa? (Bạn đã từng được cấp visa Mỹ lần nào chưa). Nếu đã từng, bạn chọn Yes, nếu chưa, bạn chọn No.
- Have you ever been refused a U.S. Visa, been refused admission to the United States, or withdrawn your application for admission at the point of entry (Bạn đã từng bị rớt visa Mỹ, bị từ chối không cho nhập cảnh vào Mỹ, hoặc bị rút đơn xin nhập cảnh tại thời điểm nhập cảnh chưa): Chọn YES nếu bạn đã bị từng bị. Nếu bạn bị từ chối dù chỉ vì là bạn quên hoặc thiếu một hồ sơ (điều khoản 221) thì bạn vẫn phải trả lời YES và cung cấp các thông tin chi tiết theo yêu cầu. Bạn cần khai báo trung thực ở phần này vì lãnh sự có thể kiểm tra thông tin này dễ dàng với mọi hồ sơ lưu trên máy tính.
Trang 8: U.S Point of Contact Information (Điền thông tin một người nào đó ở Mỹ có thể xác nhận chuyến đi cho bạn).
Người này có thể là bạn bè, người quen hoặc bất cứ hàng xóm, thân thích nào của bạn đang ở Mỹ.
Trang 9: Family Information: Relatives (Điền thông tin về gia đình)
- Họ tên, ngày sinh của bố/mẹ, và câu hỏi liệu bố/mẹ bạn có đang ở Mỹ không.
- Bạn có người thân nào (không phải bố/mẹ) ở Mỹ nữa không?
- Bạn có người họ hàng nào ở Mỹ không?
Chọn Yes cho các câu trả lời nếu đúng, và No nếu không.
Trang 10: Present Work/ Education/ Training Information (Thông tin về công việc hoặc học tập hiện tại)
- Primary occupation: Công việc chính
- Present Employer or school name: Tên công ty bạn đang làm việc hoặc tên trường bạn đang theo học
- Present Employer or school address: Địa chỉ công ty bạn đang làm việc hoặc địa chỉ trường bạn đang theo học
- Monthly income in local currency (if employed): Thu nhập hàng tháng bằng đồng nội tệ (nếu đang đi làm).
- Brief describe your duties: Mô tả ngắn gọn nhiệm vụ công việc của bạn
Trang 11: Thông tin về những quốc gia mà bạn đã từng đến trước khi đi Mỹ)
Đây là những thông tin cực kì quan trọng, bạn nên điền chính xác và chi tiết về những quốc gia bạn đã từng đi. Lịch sử chuyến đi càng nhiều và đặc biệt là từng đi các nước phát triển thì hồ sơ của bạn càng đẹp.
Trang 12: Security and Background (Thông tin an ninh và bảo mật).
Chọn No
Trang 13: Upload ảnh thẻ sau khi đã có file mềm
Ảnh thẻ kích thước 5x 5cm và có nền trắng.
Tiếp theo, bạn kiểm tra thông tin lại 1 lượt qua mục Review ở cuối góc phải tờ khai.
Trang cuối: Sign and Submit (Nộp form DS 160)
Bạn click vào “SIGN AND SUBMIT APPLICATION” để nộp tờ đơn. Sau đó bạn sẽ nhận được một thư xác nhận gửi về email, trong đó chứa trang có hình của bạn và mã số.
Bạn in ra để sử dụng khi đóng tiền và khi phỏng vấn.
Lưu ý khi điền form xin visa Hoa Kỳ DS 160
Một số những lưu ý quan trọng mà các chuyên viên của Visatop đã rút ra được qua quá trình tư vấn và hỗ trợ điền form DS 160 xin visa Mỹ:
- Chuẩn bị 1 ảnh thẻ 5×5 cm
- Có địa chỉ email để nhận xác nhận sau khi điền form xong
- Nên nâng cấp trình duyệt để hiện thị được đầy đủ các nội dung của form DS 160 (mã hóa 128 bit và có hỗ trợ java)
- Trả lời tất cả các câu hỏi bằng tiếng Anh (trừ tên của đương đơn thì ghi bằng tiếng Việt không dấu và theo format tiếng Anh: Họ, tên tên đệm)
- Nút “Save” nằm ở dưới trang cuối cùng khi bạn đã hoàn thành hồ sơ sẽ cho bạn lưu vĩnh viễn bản khai vào máy tính, khi click vào đây hộp thoại “File Download” mở ra, click tiếp “Save” sau khi chọn vị trí để lưu tập tin hồ sơ dạng .dat, tập tin này chỉ có thể mở khi khai hồ sơ DS-160 trực tuyến.
Khi muốn mở tập tin đã lưu để khai tiếp bạn vào lại trang khai hồ sơ, ở trang khởi động “Getting started” nhấn vào nút “Upload a Previous Application” để tải file đã lưu lên lại.
- Hiện nay đã hỗ trợ dịch câu hỏi bằng cách chọn ngôn ngữ ở phần ngôn ngữ góc trên bên phải màn hình trong đó đã có tiếng Việt nhưng bạn cần phải cập nhật trình duyệt Internet để chức năng này hoạt động được.
- Sau khi in form DS 160, hãy giữ nguyên vẹn, tránh để dính bẩn, dơ, ướt, nhàu nát hoặc hư hỏng và KHÔNG ĐƯỢC viết tay hay ghi thêm thông tin lên tờ này.
Quy trình chi tiết xin visa Mỹ
Bước 1: Chuẩn bị giấy tờ
- Hộ chiếu còn hiệu lực tối thiểu 6 tháng và có tối thiểu 1 trang trống
- 1 ảnh thẻ 5×5 cm, nền trắng (cả file mềm và cứng)
- Mẫu đơn xin visa Mỹ DS 160
- Biên nhận thanh toán phí xin visa Mỹ (đã có khi thanh toán lệ phí qua đường bưu điện trước đó)
- Thư hẹn phỏng vấn
- Lịch trình chi tiết tại Mỹ
- Giấy tờ chứng minh công việc
- Giấy tờ chứng minh tài chính
*Đương đơn có thể được yêu cầu bổ sung thêm các loại giấy tờ khác trong quá trình xét duyệt hồ sơ xin visa Mỹ.
Bước 2: Điền mẫu đơn DS-160
Truy cập vào đường link: http://www.ustraveldocs.com/vn/vn-steps.asp để điền tờ khai theo hướng dẫn ở mục trên
Bước 3: Nộp lệ phí xin visa
- Tạo tài khoản trên trang http://www.ustraveldocs.com và ghi nhớ thông tin đăng nhập.
- Điền thông tin thanh toán và nhận giấy xác nhận.
- Thanh toán phí là 160 USD (~3.840.000 đồng) và có thể thanh toán tại bưu điện ủy quyền.
- Tham khảo danh sách các địa điểm bưu điện đóng phí visa Mỹ tại đây
Bước 4: Đặt lịch hẹn
Chuẩn bị giấy tờ: hộ chiếu, email cá nhân, mã DS code hoặc tờ xác nhận DS-160, biên nhận thanh toán phí.
Cách đặt lịch hẹn:
- Truy cập trang https://cgifederal.secure.force.com/?language=English&country=Vietnam để đặt lịch hẹn.
- Chọn New User ở phía dưới góc và click vào để chuyển sang điền thông tin tạo tài khoản, nhấn Submit.
- Chọn mục New Application/ Schedule Appointment
- Chọn vào Nonimmigrant Visa/ loại visa không định cư
- Chọn nơi bạn muốn phỏng vấn: Đại sứ quán Mỹ tại Hà Nội hay Lãnh sự quán tại Hồ Chí Minh
- Chọn loại visa mà bạn muốn xin: Du lịch/ Công tác…Sau đó hoàn tất các thông tin cá nhân (Số hộ chiếu, ngày đăng ký, nơi đăng ký, ngày hết hạn, ngày sinh,…)
- Bạn in biên lai có mã vạch đóng phí và ra Bưu điện để thanh toán
- Tiến hành đặt lịch hẹn
Bước 5: Nộp hồ sơ & phỏng vấn
- Đến phỏng vấn theo lịch hẹn tại Tổng lãnh sự quán Hoa Kỳ ở Tp. Hồ Chí Minh hoặc Đại sứ quán Hoa Kỳ ở Hà Nội.
- Nếu phỏng vấn đỗ, bạn sẽ nhận lại hồ sơ và hộ chiếu sau 2-3 ngày.
- Nếu phỏng vấn trượt, hồ sơ và hộ chiếu sẽ được trả lại ngay lập tức.
*Lưu ý:
- Nếu bạn đóng phí trước 5 giờ chiều, bạn có thể đặt lịch hẹn bắt đầu từ 11 giờ trưa của ngày làm việc tiếp theo.
- Đối với việc đóng phí sau 5 giờ chiều, bạn sẽ được phép đặt lịch hẹn từ 11 giờ trưa của ngày làm việc thứ 2 sau khi đóng phí.
- Bạn chỉ có thể thay đổi cuộc hẹn tối đa hai lần (không bao gồm cuộc hẹn đầu tiên). Sau lần thứ hai thay đổi, nếu bạn tiếp tục hủy hoặc không tham dự cuộc hẹn, bạn sẽ phải đợi 90 ngày mới có thể đặt lịch hẹn mới.
Dịch vụ xin visa Mỹ trọn gói
Visatop là một trong những đơn vị hàng đầu và uy tín tại Việt Nam chuyên cung cấp dịch vụ tư vấn làm visa Mỹ. Với đội ngũ chuyên gia tư vấn giàu kinh nghiệm và kiến thức chuyên môn sâu rộng, chúng tôi cam kết mang đến cho khách hàng những trải nghiệm dịch vụ tốt nhất và giúp khách hàng hoàn thành thủ tục xin visa Mỹ một cách nhanh chóng và hiệu quả.
Đội ngũ chuyên gia tư vấn của chúng tôi sẽ hỗ trợ khách hàng từ việc thu thập hồ sơ, kiểm tra và chuẩn bị tài liệu đầy đủ, cho đến việc theo dõi quá trình xin visa một cách nhanh chóng và hiệu quả. Chúng tôi đảm bảo quy trình xin visa sẽ diễn ra thuận lợi và tiết kiệm thời gian nhất.
Với tiêu chí “Khách hàng là trên hết”, Visatop đảm bảo mang lại sự hài lòng và tin tưởng cho khách hàng khi sử dụng dịch vụ của mình.
Cam kết khi sử dụng dịch vụ tư vấn xin visa Mỹ tại Visatop
- ✓ Xử lý hồ sơ nhanh chóng, chính xác và không ngâm hồ sơ
- ✓ Tỷ lệ đạt kết quả visa Mỹ cao nhất có thể
- ✓ Trả kết quả visa đúng hẹn
- ✓ Chi phí rõ ràng không phát sinh trong quá trình chờ kết quả hồ sơ
Nếu bạn còn bất kỳ thắc mắc nào về điền form DS 160, đừng ngần ngại liên hệ ngay với Visatop qua hotline 0866 806 086 hoặc 08 669 777 40 để được hỗ trợ ngay. Chúc các bạn sớm sở hữu tấm thẻ thông hành để vi vu đến Mỹ nhé!